Có 2 kết quả:

传宗接代 chuán zōng jiē dài ㄔㄨㄢˊ ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄝ ㄉㄞˋ傳宗接代 chuán zōng jiē dài ㄔㄨㄢˊ ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄝ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to carry on one's ancestral line

Từ điển Trung-Anh

to carry on one's ancestral line